VenoFinanceVNO sang BRL:Chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Real Brazil (BRL)

VNO/BRL: 1 VNO ≈ R$0.08319 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNO chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.08319. Với nguồn cung lưu hành là 514,949,093.57 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VNO tính bằng BRL là R$234,058,174.65. Trong 24h qua, giá của VNO tính bằng BRL đã giảm R$-0.001292, biểu thị mức giảm -1.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNO tính bằng BRL là R$16.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.06031.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang BRL

R$0.08319-1.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang BRL là R$0.08319 BRL, với sự thay đổi -1.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNO/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/BRL trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.01522
-1.51%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01522, with a 24-hour trading change of -1.51%, VNO/USDT Spot is $0.01522 and -1.51%, and VNO/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Real Brazil

Bảng chuyển đổi VNO sang BRL

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1VNO
0.08BRL
2VNO
0.16BRL
3VNO
0.24BRL
4VNO
0.33BRL
5VNO
0.41BRL
6VNO
0.49BRL
7VNO
0.58BRL
8VNO
0.66BRL
9VNO
0.74BRL
10VNO
0.82BRL
10,000VNO
828.84BRL
50,000VNO
4,144.21BRL
100,000VNO
8,288.43BRL
500,000VNO
41,442.16BRL
1,000,000VNO
82,884.32BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang VNO

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1BRL
12.06VNO
2BRL
24.13VNO
3BRL
36.19VNO
4BRL
48.26VNO
5BRL
60.32VNO
6BRL
72.39VNO
7BRL
84.45VNO
8BRL
96.52VNO
9BRL
108.58VNO
10BRL
120.65VNO
100BRL
1,206.5VNO
500BRL
6,032.5VNO
1,000BRL
12,065VNO
5,000BRL
60,325.03VNO
10,000BRL
120,650.06VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang BRL và BRL sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VNO sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.02 USD, 1 VNO = €0.01 EUR, 1 VNO = ₹1.33 INR, 1 VNO = Rp248.13 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.4
logo BTCBTC
0.0008314
logo ETHETH
0.02091
logo XRPXRP
32.01
logo USDTUSDT
91.48
logo BNBBNB
0.109
logo SOLSOL
0.4898
logo USDCUSDC
91.53
logo SMARTSMART
13,790.81
logo STETHSTETH
0.02098
logo TRXTRX
266.82
logo DOGEDOGE
437.71
logo ADAADA
109.43
logo LINKLINK
3.92
logo HYPEHYPE
2.12
logo WBTCWBTC
0.0008309

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Real Brazil (BRL)

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn Real Brazil

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Real Brazil (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Real Brazil?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide