VEMPVEMP sang CNY:Chuyển đổi VEMP (VEMP) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

VEMP/CNY: 1 VEMP ≈ ¥0.005721 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

VEMP Thị trường hôm nay

VEMP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VEMP chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.005721. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,000,000 VEMP, tổng vốn hóa thị trường của VEMP tính bằng CNY là ¥20,177,638.82. Trong 24h qua, giá của VEMP tính bằng CNY đã tăng ¥0.00002165, biểu thị mức tăng +0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VEMP tính bằng CNY là ¥4.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0036.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEMP sang CNY

¥0.005721+0.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEMP sang CNY là ¥0.005721 CNY, với sự thay đổi +0.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VEMP/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEMP/CNY trong ngày qua.

Giao dịch VEMP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VEMPVEMP/USDT
Giao ngay
$0.0008114
+0.42%

The real-time trading price of VEMP/USDT Spot is $0.0008114, with a 24-hour trading change of +0.42%, VEMP/USDT Spot is $0.0008114 and +0.42%, and VEMP/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VEMP sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi VEMP sang CNY

logo VEMPSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VEMP
0CNY
2VEMP
0.01CNY
3VEMP
0.01CNY
4VEMP
0.02CNY
5VEMP
0.02CNY
6VEMP
0.03CNY
7VEMP
0.04CNY
8VEMP
0.04CNY
9VEMP
0.05CNY
10VEMP
0.05CNY
100,000VEMP
572.22CNY
500,000VEMP
2,861.13CNY
1,000,000VEMP
5,722.26CNY
5,000,000VEMP
28,611.3CNY
10,000,000VEMP
57,222.61CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VEMP

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo VEMP
1CNY
174.75VEMP
2CNY
349.51VEMP
3CNY
524.26VEMP
4CNY
699.02VEMP
5CNY
873.78VEMP
6CNY
1,048.53VEMP
7CNY
1,223.29VEMP
8CNY
1,398.04VEMP
9CNY
1,572.8VEMP
10CNY
1,747.56VEMP
100CNY
17,475.6VEMP
500CNY
87,378.04VEMP
1,000CNY
174,756.09VEMP
5,000CNY
873,780.46VEMP
10,000CNY
1,747,560.92VEMP

Bảng chuyển đổi số tiền VEMP sang CNY và CNY sang VEMP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VEMP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang VEMP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VEMP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEMP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEMP = $0 USD, 1 VEMP = €0 EUR, 1 VEMP = ₹0.07 INR, 1 VEMP = Rp12.31 IDR, 1 VEMP = $0 CAD, 1 VEMP = £0 GBP, 1 VEMP = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.18
logo BTCBTC
0.0006073
logo ETHETH
0.01679
logo XRPXRP
21.59
logo USDTUSDT
70.86
logo BNBBNB
0.08794
logo SOLSOL
0.3939
logo USDCUSDC
70.91
logo SMARTSMART
10,250.26
logo STETHSTETH
0.0169
logo DOGEDOGE
292.24
logo TRXTRX
210.98
logo ADAADA
87.04
logo WBTCWBTC
0.0006077
logo HYPEHYPE
1.61
logo LINKLINK
3.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VEMP (VEMP) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng VEMP của bạn

Nhập số lượng VEMP của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VEMP hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VEMP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VEMP sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VEMP sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VEMP sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VEMP sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi VEMP sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.