Rivalz NetworkRIZ sang SAR:Chuyển đổi Rivalz Network (RIZ) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

RIZ/SAR: 1 RIZ ≈ ﷼0.008298 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Rivalz Network Thị trường hôm nay

Rivalz Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Rivalz Network chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼0.008298. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,150,000,000 RIZ, tổng vốn hóa thị trường của Rivalz Network tính bằng SAR là ﷼35,788,359.37. Trong 24h qua, giá của Rivalz Network tính bằng SAR đã tăng ﷼0.0001006, biểu thị mức tăng +1.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Rivalz Network tính bằng SAR là ﷼0.1371, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.003731.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RIZ sang SAR

0.008298+1.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RIZ sang SAR là ﷼0.008298 SAR, với sự thay đổi +1.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RIZ/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RIZ/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Rivalz Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Rivalz NetworkRIZ/USDT
Giao ngay
$0.002211
+1.37%

The real-time trading price of RIZ/USDT Spot is $0.002211, with a 24-hour trading change of +1.37%, RIZ/USDT Spot is $0.002211 and +1.37%, and RIZ/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Rivalz Network sang Riyal Ả Rập Xê Út

Bảng chuyển đổi RIZ sang SAR

logo Rivalz NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1RIZ
0SAR
2RIZ
0.01SAR
3RIZ
0.02SAR
4RIZ
0.03SAR
5RIZ
0.04SAR
6RIZ
0.04SAR
7RIZ
0.05SAR
8RIZ
0.06SAR
9RIZ
0.07SAR
10RIZ
0.08SAR
100,000RIZ
829.87SAR
500,000RIZ
4,149.37SAR
1,000,000RIZ
8,298.75SAR
5,000,000RIZ
41,493.75SAR
10,000,000RIZ
82,987.5SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang RIZ

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Rivalz Network
1SAR
120.5RIZ
2SAR
241RIZ
3SAR
361.5RIZ
4SAR
482RIZ
5SAR
602.5RIZ
6SAR
723RIZ
7SAR
843.5RIZ
8SAR
964RIZ
9SAR
1,084.5RIZ
10SAR
1,205RIZ
100SAR
12,050RIZ
500SAR
60,250.03RIZ
1,000SAR
120,500.07RIZ
5,000SAR
602,500.37RIZ
10,000SAR
1,205,000.75RIZ

Bảng chuyển đổi số tiền RIZ sang SAR và SAR sang RIZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 RIZ sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAR sang RIZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Rivalz Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RIZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RIZ = $0 USD, 1 RIZ = €0 EUR, 1 RIZ = ₹0.18 INR, 1 RIZ = Rp33.57 IDR, 1 RIZ = $0 CAD, 1 RIZ = £0 GBP, 1 RIZ = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
7.91
logo BTCBTC
0.001142
logo ETHETH
0.03417
logo XRPXRP
40.2
logo USDTUSDT
133.31
logo BNBBNB
0.1694
logo SOLSOL
0.7566
logo USDCUSDC
133.36
logo SMARTSMART
18,774.31
logo STETHSTETH
0.03425
logo DOGEDOGE
598.95
logo TRXTRX
394.94
logo ADAADA
166.39
logo WBTCWBTC
0.001144
logo XLMXLM
286.95
logo HYPEHYPE
3.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Rivalz Network (RIZ) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

01

Nhập số lượng RIZ của bạn

Nhập số lượng RIZ của bạn

02

Chọn Riyal Ả Rập Xê Út

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rivalz Network hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rivalz Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rivalz Network sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Rivalz Network sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rivalz Network sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rivalz Network sang Riyal Ả Rập Xê Út?

4.Tôi có thể chuyển đổi Rivalz Network sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Rivalz Network (RIZ)

Tìm hiểu thêm về Rivalz Network (RIZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.