Puffer Thị trường hôm nay
Puffer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PUFFER chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp3,358.57. Với nguồn cung lưu hành là 175,949,105 PUFFER, tổng vốn hóa thị trường của PUFFER tính bằng IDR là Rp8,964,389,268,199,796.26. Trong 24h qua, giá của PUFFER tính bằng IDR đã giảm Rp-162.45, biểu thị mức giảm -4.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUFFER tính bằng IDR là Rp15,312.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,091.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUFFER sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUFFER sang IDR là Rp3,358.57 IDR, với sự thay đổi -4.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PUFFER/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUFFER/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Puffer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2218 | -4.80% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2217 | -4.76% |
The real-time trading price of PUFFER/USDT Spot is $0.2218, with a 24-hour trading change of -4.80%, PUFFER/USDT Spot is $0.2218 and -4.80%, and PUFFER/USDT Perpetual is $0.2217 and -4.76%.
Bảng chuyển đổi Puffer sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi PUFFER sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PUFFER | 3,358.57IDR |
2PUFFER | 6,717.15IDR |
3PUFFER | 10,075.73IDR |
4PUFFER | 13,434.31IDR |
5PUFFER | 16,792.89IDR |
6PUFFER | 20,151.47IDR |
7PUFFER | 23,510.05IDR |
8PUFFER | 26,868.63IDR |
9PUFFER | 30,227.21IDR |
10PUFFER | 33,585.79IDR |
100PUFFER | 335,857.94IDR |
500PUFFER | 1,679,289.74IDR |
1,000PUFFER | 3,358,579.48IDR |
5,000PUFFER | 16,792,897.41IDR |
10,000PUFFER | 33,585,794.83IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang PUFFER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0002977PUFFER |
2IDR | 0.0005954PUFFER |
3IDR | 0.0008932PUFFER |
4IDR | 0.00119PUFFER |
5IDR | 0.001488PUFFER |
6IDR | 0.001786PUFFER |
7IDR | 0.002084PUFFER |
8IDR | 0.002381PUFFER |
9IDR | 0.002679PUFFER |
10IDR | 0.002977PUFFER |
1,000,000IDR | 297.74PUFFER |
5,000,000IDR | 1,488.72PUFFER |
10,000,000IDR | 2,977.44PUFFER |
50,000,000IDR | 14,887.24PUFFER |
100,000,000IDR | 29,774.49PUFFER |
Bảng chuyển đổi số tiền PUFFER sang IDR và IDR sang PUFFER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PUFFER sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang PUFFER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Puffer phổ biến
Puffer | 1 PUFFER |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.5INR |
![]() | Rp3,358.58IDR |
![]() | $0.3CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.3THB |
Puffer | 1 PUFFER |
---|---|
![]() | ₽20.46RUB |
![]() | R$1.2BRL |
![]() | د.إ0.81AED |
![]() | ₺7.56TRY |
![]() | ¥1.56CNY |
![]() | ¥31.88JPY |
![]() | $1.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUFFER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUFFER = $0.22 USD, 1 PUFFER = €0.2 EUR, 1 PUFFER = ₹18.5 INR, 1 PUFFER = Rp3,358.58 IDR, 1 PUFFER = $0.3 CAD, 1 PUFFER = £0.17 GBP, 1 PUFFER = ฿7.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001959 |
![]() | 0.0000002793 |
![]() | 0.000007846 |
![]() | 0.01034 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.0000412 |
![]() | 0.0001839 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 4.78 |
![]() | 0.000007869 |
![]() | 0.1426 |
![]() | 0.09689 |
![]() | 0.04178 |
![]() | 0.0000002796 |
![]() | 0.001515 |
![]() | 0.0007615 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Puffer (PUFFER) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng PUFFER của bạn
Nhập số lượng PUFFER của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Puffer hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Puffer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Puffer sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Puffer sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Puffer sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Puffer (PUFFER)

PUFFER Soars Nearly 50% in a Day — What’s Next?
Comparisons to Eigenlayer, AltLayer, and ETHFI suggest Puffer Finance has significant untapped market potential.

Puffer Finance\'s Innovative Leap: Bridging Ethereum\'s Liquidity Gaps with Base Rollups
Puffer Finance Makes Ethereum Network more Secure and Robust