PHAMEPHAME sang JPY:Chuyển đổi PHAME (PHAME) sang Yên Nhật (JPY)

PHAME/JPY: 1 PHAME ≈ ¥16.88 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

PHAME Thị trường hôm nay

PHAME đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHAME chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥16.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PHAME, tổng vốn hóa thị trường của PHAME tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của PHAME tính bằng JPY đã tăng ¥0.101, biểu thị mức tăng +0.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHAME tính bằng JPY là ¥143.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥7.74.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHAME sang JPY

¥16.88+0.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHAME sang JPY là ¥16.88 JPY, với sự thay đổi +0.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHAME/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHAME/JPY trong ngày qua.

Giao dịch PHAME

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHAME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PHAME/-- Spot is $ and --, and PHAME/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi PHAME sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi PHAME sang JPY

logo PHAMESố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1PHAME
16.88JPY
2PHAME
33.76JPY
3PHAME
50.64JPY
4PHAME
67.53JPY
5PHAME
84.41JPY
6PHAME
101.29JPY
7PHAME
118.18JPY
8PHAME
135.06JPY
9PHAME
151.94JPY
10PHAME
168.83JPY
100PHAME
1,688.3JPY
500PHAME
8,441.54JPY
1,000PHAME
16,883.09JPY
5,000PHAME
84,415.48JPY
10,000PHAME
168,830.97JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang PHAME

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo PHAME
1JPY
0.05923PHAME
2JPY
0.1184PHAME
3JPY
0.1776PHAME
4JPY
0.2369PHAME
5JPY
0.2961PHAME
6JPY
0.3553PHAME
7JPY
0.4146PHAME
8JPY
0.4738PHAME
9JPY
0.533PHAME
10JPY
0.5923PHAME
10,000JPY
592.3PHAME
50,000JPY
2,961.54PHAME
100,000JPY
5,923.08PHAME
500,000JPY
29,615.41PHAME
1,000,000JPY
59,230.83PHAME

Bảng chuyển đổi số tiền PHAME sang JPY và JPY sang PHAME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PHAME sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang PHAME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PHAME phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHAME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHAME = $0.11 USD, 1 PHAME = €0.1 EUR, 1 PHAME = ₹10 INR, 1 PHAME = Rp1,856.78 IDR, 1 PHAME = $0.16 CAD, 1 PHAME = £0.08 GBP, 1 PHAME = ฿3.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2017
logo BTCBTC
0.00002824
logo ETHETH
0.0007524
logo XRPXRP
1.04
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.004078
logo SOLSOL
0.01795
logo SMARTSMART
406.24
logo USDCUSDC
3.37
logo STETHSTETH
0.0007527
logo DOGEDOGE
14.46
logo TRXTRX
9.66
logo ADAADA
4.03
logo LINKLINK
0.1435
logo WBTCWBTC
0.00002817
logo HYPEHYPE
0.07651

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PHAME (PHAME) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng PHAME của bạn

Nhập số lượng PHAME của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PHAME hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PHAME.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PHAME sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PHAME sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi PHAME sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.