OvrOVR sang IDR:Chuyển đổi Ovr (OVR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

OVR/IDR: 1 OVR ≈ Rp2,143.86 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Ovr Thị trường hôm nay

Ovr đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OVR chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp2,143.86. Với nguồn cung lưu hành là 51,265,344 OVR, tổng vốn hóa thị trường của OVR tính bằng IDR là Rp1,787,592,862,371,008.35. Trong 24h qua, giá của OVR tính bằng IDR đã giảm Rp-152.23, biểu thị mức giảm -6.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVR tính bằng IDR là Rp54,161.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp414.15.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVR sang IDR

Rp2,143.86-6.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVR sang IDR là Rp2,143.86 IDR, với sự thay đổi -6.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OVR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Ovr

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OvrOVR/USDT
Giao ngay
$0.1318
-6.59%

The real-time trading price of OVR/USDT Spot is $0.1318, with a 24-hour trading change of -6.59%, OVR/USDT Spot is $0.1318 and -6.59%, and OVR/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ovr sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi OVR sang IDR

logo OvrSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OVR
2,144.02IDR
2OVR
4,288.04IDR
3OVR
6,432.06IDR
4OVR
8,576.09IDR
5OVR
10,720.11IDR
6OVR
12,864.13IDR
7OVR
15,008.16IDR
8OVR
17,152.18IDR
9OVR
19,296.2IDR
10OVR
21,440.23IDR
100OVR
214,402.32IDR
500OVR
1,072,011.63IDR
1,000OVR
2,144,023.27IDR
5,000OVR
10,720,116.36IDR
10,000OVR
21,440,232.73IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OVR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ovr
1IDR
0.0004664OVR
2IDR
0.0009328OVR
3IDR
0.001399OVR
4IDR
0.001865OVR
5IDR
0.002332OVR
6IDR
0.002798OVR
7IDR
0.003264OVR
8IDR
0.003731OVR
9IDR
0.004197OVR
10IDR
0.004664OVR
1,000,000IDR
466.41OVR
5,000,000IDR
2,332.06OVR
10,000,000IDR
4,664.12OVR
50,000,000IDR
23,320.64OVR
100,000,000IDR
46,641.28OVR

Bảng chuyển đổi số tiền OVR sang IDR và IDR sang OVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OVR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang OVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ovr phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVR = $0.13 USD, 1 OVR = €0.11 EUR, 1 OVR = ₹11.56 INR, 1 OVR = Rp2,143.86 IDR, 1 OVR = $0.18 CAD, 1 OVR = £0.1 GBP, 1 OVR = ฿4.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001825
logo BTCBTC
0.0000002709
logo ETHETH
0.00000736
logo XRPXRP
0.01051
logo USDTUSDT
0.03074
logo BNBBNB
0.00003689
logo SOLSOL
0.0001723
logo USDCUSDC
0.03074
logo SMARTSMART
4.74
logo STETHSTETH
0.000007375
logo TRXTRX
0.08765
logo DOGEDOGE
0.1436
logo ADAADA
0.03536
logo LINKLINK
0.001281
logo HYPEHYPE
0.0007248
logo WBTCWBTC
0.0000002707

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ovr (OVR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng OVR của bạn

Nhập số lượng OVR của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ovr hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ovr.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ovr sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ovr sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ovr sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.