OmiseGoOMG sang JPY:Chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Yên Nhật (JPY)

OMG/JPY: 1 OMG ≈ ¥25.63 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

OmiseGo Thị trường hôm nay

OmiseGo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OmiseGo chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥25.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OmiseGo tính bằng JPY là ¥529,893,675,287.48. Trong 24h qua, giá của OmiseGo tính bằng JPY đã tăng ¥0.06641, biểu thị mức tăng +0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OmiseGo tính bằng JPY là ¥3,776.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥24.04.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang JPY

¥25.63+0.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang JPY là ¥25.63 JPY, với sự thay đổi +0.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMG/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/JPY trong ngày qua.

Giao dịch OmiseGo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OmiseGoOMG/USDT
Giao ngay
$0.1733
+0.06%
logo OmiseGoOMG/BTC
Giao ngay
$0.000001554
+0.19%
logo OmiseGoOMG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1742
+0.52%

The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.1733, with a 24-hour trading change of +0.06%, OMG/USDT Spot is $0.1733 and +0.06%, and OMG/USDT Perpetual is $0.1742 and +0.52%.

Bảng chuyển đổi OmiseGo sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi OMG sang JPY

logo OmiseGoSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1OMG
25.5JPY
2OMG
51.01JPY
3OMG
76.51JPY
4OMG
102.02JPY
5OMG
127.53JPY
6OMG
153.03JPY
7OMG
178.54JPY
8OMG
204.04JPY
9OMG
229.55JPY
10OMG
255.06JPY
100OMG
2,550.62JPY
500OMG
12,753.12JPY
1,000OMG
25,506.24JPY
5,000OMG
127,531.22JPY
10,000OMG
255,062.45JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang OMG

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo OmiseGo
1JPY
0.0392OMG
2JPY
0.07841OMG
3JPY
0.1176OMG
4JPY
0.1568OMG
5JPY
0.196OMG
6JPY
0.2352OMG
7JPY
0.2744OMG
8JPY
0.3136OMG
9JPY
0.3528OMG
10JPY
0.392OMG
10,000JPY
392.06OMG
50,000JPY
1,960.3OMG
100,000JPY
3,920.6OMG
500,000JPY
19,603.04OMG
1,000,000JPY
39,206.08OMG

Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang JPY và JPY sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OMG sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.17 USD, 1 OMG = €0.15 EUR, 1 OMG = ₹15.24 INR, 1 OMG = Rp2,834.42 IDR, 1 OMG = $0.24 CAD, 1 OMG = £0.13 GBP, 1 OMG = ฿5.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1998
logo BTCBTC
0.00003045
logo ETHETH
0.0007498
logo XRPXRP
1.13
logo USDTUSDT
3.39
logo BNBBNB
0.003951
logo SOLSOL
0.01656
logo USDCUSDC
3.39
logo SMARTSMART
487.89
logo STETHSTETH
0.000753
logo DOGEDOGE
15.43
logo TRXTRX
9.8
logo ADAADA
3.95
logo LINKLINK
0.1417
logo WBTCWBTC
0.00003041
logo HYPEHYPE
0.07084

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng OMG của bạn

Nhập số lượng OMG của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide