NAGANGC sang IDR:Chuyển đổi NAGA (NGC) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NGC/IDR: 1 NGC ≈ Rp131.18 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NAGA Thị trường hôm nay

NAGA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NGC chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp131.18. Với nguồn cung lưu hành là 77,910,266 NGC, tổng vốn hóa thị trường của NGC tính bằng IDR là Rp166,234,958,226,397.54. Trong 24h qua, giá của NGC tính bằng IDR đã giảm Rp-1.45, biểu thị mức giảm -1.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NGC tính bằng IDR là Rp60,830.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp105.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGC sang IDR

Rp131.18-1.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGC sang IDR là Rp131.18 IDR, với sự thay đổi -1.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NGC/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGC/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NAGA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NGC/-- Spot is $ and --, and NGC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NAGA sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NGC sang IDR

logo NAGASố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NGC
131.18IDR
2NGC
262.36IDR
3NGC
393.55IDR
4NGC
524.73IDR
5NGC
655.91IDR
6NGC
787.1IDR
7NGC
918.28IDR
8NGC
1,049.46IDR
9NGC
1,180.65IDR
10NGC
1,311.83IDR
100NGC
13,118.35IDR
500NGC
65,591.79IDR
1,000NGC
131,183.58IDR
5,000NGC
655,917.9IDR
10,000NGC
1,311,835.81IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NGC

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NAGA
1IDR
0.007622NGC
2IDR
0.01524NGC
3IDR
0.02286NGC
4IDR
0.03049NGC
5IDR
0.03811NGC
6IDR
0.04573NGC
7IDR
0.05336NGC
8IDR
0.06098NGC
9IDR
0.0686NGC
10IDR
0.07622NGC
100,000IDR
762.29NGC
500,000IDR
3,811.45NGC
1,000,000IDR
7,622.9NGC
5,000,000IDR
38,114.52NGC
10,000,000IDR
76,229.05NGC

Bảng chuyển đổi số tiền NGC sang IDR và IDR sang NGC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NGC sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang NGC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAGA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGC = $0.01 USD, 1 NGC = €0.01 EUR, 1 NGC = ₹0.71 INR, 1 NGC = Rp131.18 IDR, 1 NGC = $0.01 CAD, 1 NGC = £0.01 GBP, 1 NGC = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001705
logo BTCBTC
0.0000002735
logo ETHETH
0.000007286
logo XRPXRP
0.01079
logo USDTUSDT
0.03074
logo BNBBNB
0.00003665
logo SOLSOL
0.0001707
logo USDCUSDC
0.03074
logo SMARTSMART
5.74
logo STETHSTETH
0.000007286
logo TRXTRX
0.08704
logo DOGEDOGE
0.1432
logo ADAADA
0.0362
logo LINKLINK
0.001242
logo WBTCWBTC
0.0000002734
logo HYPEHYPE
0.0007557

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAGA (NGC) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NGC của bạn

Nhập số lượng NGC của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAGA hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAGA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAGA sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAGA sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAGA sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAGA sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAGA sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.