Horizon ProtocolChuyển đổi Horizon Protocol (HZN) sang Indonesian Rupiah (IDR)

HZN/IDR: 1 HZN ≈ Rp48.07 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Horizon Protocol Thị trường hôm nay

Horizon Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HZN chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp48.07. Với nguồn cung lưu hành là 196,337,570.54 HZN, tổng vốn hóa thị trường của HZN tính bằng IDR là Rp143,195,590,058,772.61. Trong 24h qua, giá của HZN tính bằng IDR đã giảm Rp-1.45, biểu thị mức giảm -2.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HZN tính bằng IDR là Rp24,574.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp46.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HZN sang IDR

Rp48.07-2.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HZN sang IDR là Rp48.07 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HZN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HZN/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Horizon Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HZN/-- Spot is $ and 0%, and HZN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Horizon Protocol sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi HZN sang IDR

logo Horizon ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1HZN
48.07IDR
2HZN
96.15IDR
3HZN
144.23IDR
4HZN
192.31IDR
5HZN
240.39IDR
6HZN
288.46IDR
7HZN
336.54IDR
8HZN
384.62IDR
9HZN
432.7IDR
10HZN
480.78IDR
100HZN
4,807.82IDR
500HZN
24,039.1IDR
1000HZN
48,078.2IDR
5000HZN
240,391IDR
10000HZN
480,782.01IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang HZN

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Horizon Protocol
1IDR
0.02079HZN
2IDR
0.04159HZN
3IDR
0.06239HZN
4IDR
0.08319HZN
5IDR
0.1039HZN
6IDR
0.1247HZN
7IDR
0.1455HZN
8IDR
0.1663HZN
9IDR
0.1871HZN
10IDR
0.2079HZN
10000IDR
207.99HZN
50000IDR
1,039.97HZN
100000IDR
2,079.94HZN
500000IDR
10,399.72HZN
1000000IDR
20,799.44HZN

Bảng chuyển đổi số tiền HZN sang IDR và IDR sang HZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HZN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang HZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Horizon Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HZN = $0 USD, 1 HZN = €0 EUR, 1 HZN = ₹0.26 INR, 1 HZN = Rp48.08 IDR, 1 HZN = $0 CAD, 1 HZN = £0 GBP, 1 HZN = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001778
logo BTCBTC
0.0000003157
logo ETHETH
0.0000132
logo USDTUSDT
0.03293
logo XRPXRP
0.01514
logo BNBBNB
0.00005067
logo SOLSOL
0.0002166
logo USDCUSDC
0.03298
logo DOGEDOGE
0.182
logo TRXTRX
0.118
logo ADAADA
0.04957
logo STETHSTETH
0.00001327
logo WBTCWBTC
0.0000003177
logo HYPEHYPE
0.0009448
logo SUISUI
0.01044
logo LINKLINK
0.002487

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Horizon Protocol của bạn

01

Nhập số lượng HZN của bạn

Nhập số lượng HZN của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon Protocol hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon Protocol sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon Protocol sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Horizon Protocol (HZN)

Hedera Hashgraph là gì? Tất tần tật về tiền điện tử HBAR (2025)

Hedera Hashgraph là gì? Tất tần tật về tiền điện tử HBAR (2025)

Hedera Hashgraph – thường được gọi ngắn gọn là Hedera – là nền tảng sổ cái phân tán (DLT) thế hệ thứ ba thay thế “block” bằng cấu trúc đồ thị xoay chiều (DAG).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Orca (ORCA) là gì? Tìm hiểu DEX trên Solana sử dụng cơ chế CLMM (2025)

Orca (ORCA) là gì? Tìm hiểu DEX trên Solana sử dụng cơ chế CLMM (2025)

Khi dòng tiền tiếp tục đổ vào hệ sinh thái Solana, Orca DEX nhanh chóng trở thành đại diện tiêu biểu cho các giao dịch hoán đổi (swap) tối ưu vốn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Livepeer là gì? Hướng dẫn đầy đủ về tiền điện tử LPT (2025)

Livepeer là gì? Hướng dẫn đầy đủ về tiền điện tử LPT (2025)

Video chiếm hơn 80 % băng thông Internet toàn cầu, nhưng các nền tảng streaming truyền thống vẫn đắt đỏ và tập trung.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Cách mua Trump Meme Coin?

Cách mua Trump Meme Coin?

Đồng Meme TRUMP là đồng Meme chính thức được ra mắt bởi đội ngũ của Tổng thống Trump vào ngày 17 tháng 1 năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Loom Network là gì: Hướng dẫn 2025 cho các nhà phát triển Web3

Loom Network là gì: Hướng dẫn 2025 cho các nhà phát triển Web3

Khám phá Loom Network: giải pháp Layer-2 thay đổi cuộc chơi cho các nhà phát triển Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Phân tích giá Safemoon và triển vọng tương lai

Phân tích giá Safemoon và triển vọng tương lai

Safemoon đang cố gắng chuyển mình từ một đồng meme do cộng đồng điều khiển sang một dự án tiện ích.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.