Ethereum ClassicETC sang SAR:Chuyển đổi Ethereum Classic (ETC) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

ETC/SAR: 1 ETC ≈ ﷼80.4 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Classic Thị trường hôm nay

Ethereum Classic đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETC chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼80.4. Với nguồn cung lưu hành là 153,174,059.13 ETC, tổng vốn hóa thị trường của ETC tính bằng SAR là ﷼46,184,132,838.74. Trong 24h qua, giá của ETC tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.5255, biểu thị mức giảm -0.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETC tính bằng SAR là ﷼626.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼2.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETC sang SAR

80.4-0.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETC sang SAR là ﷼80.4 SAR, với sự thay đổi -0.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETC/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETC/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum Classic

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ethereum ClassicETC/USDT
Giao ngay
$21.35
-0.94%
logo Ethereum ClassicETC/ETH
Giao ngay
$0.004962
+0.06%
logo Ethereum ClassicETC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$21.35
-0.93%

The real-time trading price of ETC/USDT Spot is $21.35, with a 24-hour trading change of -0.94%, ETC/USDT Spot is $21.35 and -0.94%, and ETC/USDT Perpetual is $21.35 and -0.93%.

Bảng chuyển đổi Ethereum Classic sang Riyal Ả Rập Xê Út

Bảng chuyển đổi ETC sang SAR

logo Ethereum ClassicSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1ETC
80.37SAR
2ETC
160.74SAR
3ETC
241.11SAR
4ETC
321.48SAR
5ETC
401.85SAR
6ETC
482.22SAR
7ETC
562.59SAR
8ETC
642.96SAR
9ETC
723.33SAR
10ETC
803.7SAR
100ETC
8,037SAR
500ETC
40,185SAR
1,000ETC
80,370SAR
5,000ETC
401,850SAR
10,000ETC
803,700SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang ETC

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum Classic
1SAR
0.01244ETC
2SAR
0.02488ETC
3SAR
0.03732ETC
4SAR
0.04976ETC
5SAR
0.06221ETC
6SAR
0.07465ETC
7SAR
0.08709ETC
8SAR
0.09953ETC
9SAR
0.1119ETC
10SAR
0.1244ETC
10,000SAR
124.42ETC
50,000SAR
622.12ETC
100,000SAR
1,244.24ETC
500,000SAR
6,221.22ETC
1,000,000SAR
12,442.45ETC

Bảng chuyển đổi số tiền ETC sang SAR và SAR sang ETC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETC sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 SAR sang ETC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum Classic phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETC = $21.44 USD, 1 ETC = €18.39 EUR, 1 ETC = ₹1,879.83 INR, 1 ETC = Rp348,733.14 IDR, 1 ETC = $29.53 CAD, 1 ETC = £15.89 GBP, 1 ETC = ฿695.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
7.7
logo BTCBTC
0.001154
logo ETHETH
0.03096
logo XRPXRP
44.26
logo USDTUSDT
133.29
logo BNBBNB
0.1579
logo SOLSOL
0.7326
logo USDCUSDC
133.38
logo SMARTSMART
20,569.46
logo STETHSTETH
0.0311
logo ADAADA
144.53
logo TRXTRX
379.2
logo DOGEDOGE
605.45
logo LINKLINK
5.41
logo HYPEHYPE
3.05
logo WBTCWBTC
0.001155

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum Classic (ETC) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

01

Nhập số lượng ETC của bạn

Nhập số lượng ETC của bạn

02

Chọn Riyal Ả Rập Xê Út

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum Classic hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum Classic.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum Classic sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum Classic sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang Riyal Ả Rập Xê Út?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum Classic sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum Classic (ETC)

Tìm hiểu thêm về Ethereum Classic (ETC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.