Dafi ProtocolDAFI sang USD:Chuyển đổi Dafi Protocol (DAFI) sang Đô la Mỹ (USD)

DAFI/USD: 1 DAFI ≈ $0.0004472 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Dafi Protocol Thị trường hôm nay

Dafi Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Dafi Protocol chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.0004472. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 565,333,666.8 DAFI, tổng vốn hóa thị trường của Dafi Protocol tính bằng USD là $252,817.21. Trong 24h qua, giá của Dafi Protocol tính bằng USD đã tăng $0.00001269, biểu thị mức tăng +2.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dafi Protocol tính bằng USD là $0.2075, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001804.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAFI sang USD

$0.0004472+2.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAFI sang USD là $0.0004472 USD, với sự thay đổi +2.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAFI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAFI/USD trong ngày qua.

Giao dịch Dafi Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Dafi ProtocolDAFI/USDT
Giao ngay
$0.0004473
+2.94%

The real-time trading price of DAFI/USDT Spot is $0.0004473, with a 24-hour trading change of +2.94%, DAFI/USDT Spot is $0.0004473 and +2.94%, and DAFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Dafi Protocol sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi DAFI sang USD

logo Dafi ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1DAFI
0USD
2DAFI
0USD
3DAFI
0USD
4DAFI
0USD
5DAFI
0USD
6DAFI
0USD
7DAFI
0USD
8DAFI
0USD
9DAFI
0USD
10DAFI
0USD
1,000,000DAFI
447.2USD
5,000,000DAFI
2,236USD
10,000,000DAFI
4,472USD
50,000,000DAFI
22,360USD
100,000,000DAFI
44,720USD

Bảng chuyển đổi USD sang DAFI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Dafi Protocol
1USD
2,236.13DAFI
2USD
4,472.27DAFI
3USD
6,708.4DAFI
4USD
8,944.54DAFI
5USD
11,180.67DAFI
6USD
13,416.81DAFI
7USD
15,652.95DAFI
8USD
17,889.08DAFI
9USD
20,125.22DAFI
10USD
22,361.35DAFI
100USD
223,613.59DAFI
500USD
1,118,067.97DAFI
1,000USD
2,236,135.95DAFI
5,000USD
11,180,679.78DAFI
10,000USD
22,361,359.57DAFI

Bảng chuyển đổi số tiền DAFI sang USD và USD sang DAFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 DAFI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang DAFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dafi Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAFI = $0 USD, 1 DAFI = €0 EUR, 1 DAFI = ₹0.04 INR, 1 DAFI = Rp6.78 IDR, 1 DAFI = $0 CAD, 1 DAFI = £0 GBP, 1 DAFI = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.75
logo BTCBTC
0.004362
logo ETHETH
0.1363
logo XRPXRP
163.45
logo USDTUSDT
500.02
logo BNBBNB
0.6559
logo SOLSOL
2.96
logo USDCUSDC
500
logo SMARTSMART
105,959.14
logo STETHSTETH
0.1365
logo TRXTRX
1,499.79
logo DOGEDOGE
2,431.43
logo ADAADA
668.71
logo WBTCWBTC
0.004363
logo HYPEHYPE
12.71
logo XLMXLM
1,224.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Dafi Protocol (DAFI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng DAFI của bạn

Nhập số lượng DAFI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dafi Protocol hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dafi Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dafi Protocol sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dafi Protocol sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dafi Protocol sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dafi Protocol sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dafi Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Dafi Protocol (DAFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.