CovalentCQT sang JPY:Chuyển đổi Covalent (CQT) sang Yên Nhật (JPY)

CQT/JPY: 1 CQT ≈ ¥0.287 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CQT chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.287. Với nguồn cung lưu hành là 856,176,000 CQT, tổng vốn hóa thị trường của CQT tính bằng JPY là ¥36,362,288,471.35. Trong 24h qua, giá của CQT tính bằng JPY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CQT tính bằng JPY là ¥307.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2463.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CQT sang JPY

¥0.287+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CQT sang JPY là ¥0.287 JPY, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CQT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CQT/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CQT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CQT/-- Spot is $ and --, and CQT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Covalent sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi CQT sang JPY

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1CQT
0.28JPY
2CQT
0.57JPY
3CQT
0.86JPY
4CQT
1.14JPY
5CQT
1.43JPY
6CQT
1.72JPY
7CQT
2JPY
8CQT
2.29JPY
9CQT
2.58JPY
10CQT
2.87JPY
1,000CQT
287JPY
5,000CQT
1,435.04JPY
10,000CQT
2,870.09JPY
50,000CQT
14,350.49JPY
100,000CQT
28,700.98JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang CQT

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1JPY
3.48CQT
2JPY
6.96CQT
3JPY
10.45CQT
4JPY
13.93CQT
5JPY
17.42CQT
6JPY
20.9CQT
7JPY
24.38CQT
8JPY
27.87CQT
9JPY
31.35CQT
10JPY
34.84CQT
100JPY
348.42CQT
500JPY
1,742.1CQT
1,000JPY
3,484.2CQT
5,000JPY
17,421CQT
10,000JPY
34,842CQT

Bảng chuyển đổi số tiền CQT sang JPY và JPY sang CQT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CQT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang CQT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CQT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CQT = $0 USD, 1 CQT = €0 EUR, 1 CQT = ₹0.17 INR, 1 CQT = Rp31.55 IDR, 1 CQT = $0 CAD, 1 CQT = £0 GBP, 1 CQT = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2021
logo BTCBTC
0.0000283
logo ETHETH
0.0007344
logo XRPXRP
1.05
logo USDTUSDT
3.38
logo BNBBNB
0.004059
logo SOLSOL
0.01737
logo SMARTSMART
395.62
logo USDCUSDC
3.37
logo STETHSTETH
0.0007374
logo DOGEDOGE
14.52
logo TRXTRX
9.56
logo ADAADA
4.01
logo LINKLINK
0.1421
logo WBTCWBTC
0.00002835
logo HYPEHYPE
0.07642

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covalent (CQT) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng CQT của bạn

Nhập số lượng CQT của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.