ByteNextBNU sang VND:Chuyển đổi ByteNext (BNU) sang Việt Nam đồng (VND)

BNU/VND: 1 BNU ≈ ₫13.8 VND

Lần cập nhật mới nhất:

ByteNext Thị trường hôm nay

ByteNext đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BNU chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫13.8. Với nguồn cung lưu hành là 200,000,000 BNU, tổng vốn hóa thị trường của BNU tính bằng VND là ₫72,242,448,784,928.07. Trong 24h qua, giá của BNU tính bằng VND đã giảm ₫-0.00732, biểu thị mức giảm -0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BNU tính bằng VND là ₫17,027.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫12.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNU sang VND

13.8-0.053%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNU sang VND là ₫13.8 VND, với sự thay đổi -0.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BNU/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNU/VND trong ngày qua.

Giao dịch ByteNext

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BNU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BNU/-- Spot is $ and --, and BNU/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ByteNext sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi BNU sang VND

logo ByteNextSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1BNU
13.8VND
2BNU
27.61VND
3BNU
41.41VND
4BNU
55.22VND
5BNU
69.02VND
6BNU
82.83VND
7BNU
96.63VND
8BNU
110.44VND
9BNU
124.25VND
10BNU
138.05VND
100BNU
1,380.55VND
500BNU
6,902.78VND
1,000BNU
13,805.56VND
5,000BNU
69,027.82VND
10,000BNU
138,055.65VND

Bảng chuyển đổi VND sang BNU

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo ByteNext
1VND
0.07243BNU
2VND
0.1448BNU
3VND
0.2173BNU
4VND
0.2897BNU
5VND
0.3621BNU
6VND
0.4346BNU
7VND
0.507BNU
8VND
0.5794BNU
9VND
0.6519BNU
10VND
0.7243BNU
10,000VND
724.34BNU
50,000VND
3,621.72BNU
100,000VND
7,243.45BNU
500,000VND
36,217.27BNU
1,000,000VND
72,434.55BNU

Bảng chuyển đổi số tiền BNU sang VND và VND sang BNU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BNU sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang BNU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ByteNext phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNU = $0 USD, 1 BNU = €0 EUR, 1 BNU = ₹0.05 INR, 1 BNU = Rp8.58 IDR, 1 BNU = $0 CAD, 1 BNU = £0 GBP, 1 BNU = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001078
logo BTCBTC
0.0000001626
logo ETHETH
0.000004315
logo XRPXRP
0.006261
logo USDTUSDT
0.01909
logo BNBBNB
0.00002323
logo SOLSOL
0.0001028
logo SMARTSMART
2.32
logo USDCUSDC
0.01912
logo STETHSTETH
0.000004336
logo ADAADA
0.02034
logo DOGEDOGE
0.08535
logo TRXTRX
0.05454
logo HYPEHYPE
0.0004096
logo WBTCWBTC
0.000000163
logo LINKLINK
0.0008804

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ByteNext (BNU) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng BNU của bạn

Nhập số lượng BNU của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ByteNext hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ByteNext.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ByteNext sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ByteNext sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ByteNext sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ByteNext sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi ByteNext sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.