BOSAGORABOA sang INR:Chuyển đổi BOSAGORA (BOA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

BOA/INR: 1 BOA ≈ ₹0.6739 INR

Lần cập nhật mới nhất:

BOSAGORA Thị trường hôm nay

BOSAGORA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BOA chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.6739. Với nguồn cung lưu hành là 560,699,730.17 BOA, tổng vốn hóa thị trường của BOA tính bằng INR là ₹31,568,670,998.59. Trong 24h qua, giá của BOA tính bằng INR đã giảm ₹-0.003588, biểu thị mức giảm -0.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOA tính bằng INR là ₹50.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01399.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOA sang INR

0.6739-0.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOA sang INR là ₹0.6739 INR, với sự thay đổi -0.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BOA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOA/INR trong ngày qua.

Giao dịch BOSAGORA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BOSAGORABOA/USDT
Giao ngay
$0.008067
-0.43%

The real-time trading price of BOA/USDT Spot is $0.008067, with a 24-hour trading change of -0.43%, BOA/USDT Spot is $0.008067 and -0.43%, and BOA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi BOSAGORA sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi BOA sang INR

logo BOSAGORASố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1BOA
0.67INR
2BOA
1.34INR
3BOA
2.02INR
4BOA
2.69INR
5BOA
3.36INR
6BOA
4.04INR
7BOA
4.71INR
8BOA
5.39INR
9BOA
6.06INR
10BOA
6.73INR
1,000BOA
673.93INR
5,000BOA
3,369.68INR
10,000BOA
6,739.36INR
50,000BOA
33,696.82INR
100,000BOA
67,393.65INR

Bảng chuyển đổi INR sang BOA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo BOSAGORA
1INR
1.48BOA
2INR
2.96BOA
3INR
4.45BOA
4INR
5.93BOA
5INR
7.41BOA
6INR
8.9BOA
7INR
10.38BOA
8INR
11.87BOA
9INR
13.35BOA
10INR
14.83BOA
100INR
148.38BOA
500INR
741.9BOA
1,000INR
1,483.81BOA
5,000INR
7,419.09BOA
10,000INR
14,838.19BOA

Bảng chuyển đổi số tiền BOA sang INR và INR sang BOA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BOA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang BOA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BOSAGORA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOA = $0.01 USD, 1 BOA = €0.01 EUR, 1 BOA = ₹0.67 INR, 1 BOA = Rp122.37 IDR, 1 BOA = $0.01 CAD, 1 BOA = £0.01 GBP, 1 BOA = ฿0.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3553
logo BTCBTC
0.0000512
logo ETHETH
0.001484
logo XRPXRP
1.81
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007503
logo SOLSOL
0.03372
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
868.25
logo STETHSTETH
0.001481
logo DOGEDOGE
25.99
logo TRXTRX
17.66
logo ADAADA
7.52
logo WBTCWBTC
0.00005125
logo XLMXLM
13.19
logo HYPEHYPE
0.1454

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BOSAGORA (BOA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng BOA của bạn

Nhập số lượng BOA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BOSAGORA hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BOSAGORA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BOSAGORA sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BOSAGORA sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BOSAGORA sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BOSAGORA sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi BOSAGORA sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.