ADAXADAX sang VND:Chuyển đổi ADAX (ADAX) sang Việt Nam đồng (VND)

ADAX/VND: 1 ADAX ≈ ₫15.67 VND

Lần cập nhật mới nhất:

ADAX Thị trường hôm nay

ADAX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADAX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫15.67. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,410,000 ADAX, tổng vốn hóa thị trường của ADAX tính bằng VND là ₫21,523,937,025,028.6. Trong 24h qua, giá của ADAX tính bằng VND đã tăng ₫0.000188, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADAX tính bằng VND là ₫63,934.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1.81.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADAX sang VND

15.67+0.0012%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADAX sang VND là ₫15.67 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADAX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAX/VND trong ngày qua.

Giao dịch ADAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ADAX/-- Spot is $ and --, and ADAX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ADAX sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ADAX sang VND

logo ADAXSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ADAX
15.67VND
2ADAX
31.34VND
3ADAX
47.01VND
4ADAX
62.69VND
5ADAX
78.36VND
6ADAX
94.03VND
7ADAX
109.71VND
8ADAX
125.38VND
9ADAX
141.05VND
10ADAX
156.73VND
100ADAX
1,567.32VND
500ADAX
7,836.62VND
1,000ADAX
15,673.24VND
5,000ADAX
78,366.2VND
10,000ADAX
156,732.41VND

Bảng chuyển đổi VND sang ADAX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo ADAX
1VND
0.0638ADAX
2VND
0.1276ADAX
3VND
0.1914ADAX
4VND
0.2552ADAX
5VND
0.319ADAX
6VND
0.3828ADAX
7VND
0.4466ADAX
8VND
0.5104ADAX
9VND
0.5742ADAX
10VND
0.638ADAX
10,000VND
638.03ADAX
50,000VND
3,190.15ADAX
100,000VND
6,380.3ADAX
500,000VND
31,901.5ADAX
1,000,000VND
63,803.01ADAX

Bảng chuyển đổi số tiền ADAX sang VND và VND sang ADAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ADAX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang ADAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ADAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADAX = $0 USD, 1 ADAX = €0 EUR, 1 ADAX = ₹0.05 INR, 1 ADAX = Rp9.75 IDR, 1 ADAX = $0 CAD, 1 ADAX = £0 GBP, 1 ADAX = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001105
logo BTCBTC
0.0000001702
logo ETHETH
0.000004095
logo XRPXRP
0.006418
logo USDTUSDT
0.01908
logo BNBBNB
0.00002199
logo SOLSOL
0.00009389
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
2.7
logo STETHSTETH
0.000004098
logo DOGEDOGE
0.08506
logo TRXTRX
0.05348
logo ADAADA
0.02144
logo LINKLINK
0.0007398
logo HYPEHYPE
0.0004211
logo WBTCWBTC
0.00000017

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ADAX (ADAX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ADAX của bạn

Nhập số lượng ADAX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ADAX hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ADAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ADAX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ADAX sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ADAX sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ADAX sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi ADAX sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.