OpenSwap.One 今日の市場
OpenSwap.Oneは昨日に比べ下落しています。
OPENXをChinese Renminbi Yuan(CNY)に換算した現在の価格は¥0.005746です。流通供給量が0 OPENXの場合、CNYにおけるOPENXの総市場価値は¥0です。過去24時間で、OPENXのCNYにおける価格は¥-0.00006757下がり、減少率は-1.16%を示しています。過去において、CNYでのOPENXの史上最高価格は¥5.14、史上最低価格は¥0.003662でした。
1OPENXからCNYへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 OPENXからCNYへの為替レートは¥0.005746 CNYであり、過去24時間で-1.16%の変動がありました(--)から(--)。GateのOPENX/CNYの価格チャートページには、過去1日における1 OPENX/CNYの履歴変化データが表示されています。
OpenSwap.One 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
OPENX/--現物のリアルタイム取引価格は$であり、過去24時間の取引変化率は0%です。OPENX/--現物価格は$と0%、OPENX/--永久契約価格は$と0%です。
OpenSwap.One から Chinese Renminbi Yuan への為替レートの換算表
OPENX から CNY への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1OPENX | 0CNY |
2OPENX | 0.01CNY |
3OPENX | 0.01CNY |
4OPENX | 0.02CNY |
5OPENX | 0.02CNY |
6OPENX | 0.03CNY |
7OPENX | 0.04CNY |
8OPENX | 0.04CNY |
9OPENX | 0.05CNY |
10OPENX | 0.05CNY |
100000OPENX | 574.61CNY |
500000OPENX | 2,873.08CNY |
1000000OPENX | 5,746.17CNY |
5000000OPENX | 28,730.85CNY |
10000000OPENX | 57,461.71CNY |
CNY から OPENX への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1CNY | 174.02OPENX |
2CNY | 348.05OPENX |
3CNY | 522.08OPENX |
4CNY | 696.11OPENX |
5CNY | 870.14OPENX |
6CNY | 1,044.17OPENX |
7CNY | 1,218.2OPENX |
8CNY | 1,392.23OPENX |
9CNY | 1,566.26OPENX |
10CNY | 1,740.28OPENX |
100CNY | 17,402.89OPENX |
500CNY | 87,014.45OPENX |
1000CNY | 174,028.91OPENX |
5000CNY | 870,144.58OPENX |
10000CNY | 1,740,289.16OPENX |
上記のOPENXからCNYおよびCNYからOPENXの金額変換表は、1から10000000、OPENXからCNYへの変換関係と具体的な値、および1から10000、CNYからOPENXへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1OpenSwap.One から変換
OpenSwap.One | 1 OPENX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp13.51IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
OpenSwap.One | 1 OPENX |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.13JPY |
![]() | $0.01HKD |
上記の表は、1 OPENXと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 OPENX = $0 USD、1 OPENX = €0 EUR、1 OPENX = ₹0.07 INR、1 OPENX = Rp13.51 IDR、1 OPENX = $0 CAD、1 OPENX = £0 GBP、1 OPENX = ฿0.03 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から CNYへ
ETH から CNYへ
USDT から CNYへ
XRP から CNYへ
BNB から CNYへ
SOL から CNYへ
USDC から CNYへ
DOGE から CNYへ
ADA から CNYへ
TRX から CNYへ
STETH から CNYへ
WBTC から CNYへ
SUI から CNYへ
HYPE から CNYへ
LINK から CNYへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからCNY、ETHからCNY、USDTからCNY、BNBからCNY、SOLからCNYなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 3.53 |
![]() | 0.0006698 |
![]() | 0.02683 |
![]() | 70.88 |
![]() | 31.39 |
![]() | 0.1052 |
![]() | 0.4258 |
![]() | 70.91 |
![]() | 328.97 |
![]() | 97.91 |
![]() | 257.4 |
![]() | 0.02684 |
![]() | 0.0006692 |
![]() | 20 |
![]() | 2.21 |
![]() | 4.64 |
上記の表は、Chinese Renminbi Yuanを主要通貨と交換する機能を提供しており、CNYからGT、CNYからUSDT、CNYからBTC、CNYからETH、CNYからUSBT、CNYからPEPE、CNYからEIGEN、CNYからOGなどが含まれます。
OpenSwap.Oneの数量を入力してください。
OPENXの数量を入力してください。
OPENXの数量を入力してください。
Chinese Renminbi Yuanを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Chinese Renminbi Yuanまたは変換したい通貨を選択します。
以上です
当社の通貨交換コンバーターは、OpenSwap.Oneの現在のChinese Renminbi Yuanでの価格を表示するか、リフレッシュをクリックして最新の価格を取得します。OpenSwap.Oneの購入方法を学ぶ。
上記のステップは、OpenSwap.OneをCNYに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
OpenSwap.Oneの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.OpenSwap.One から Chinese Renminbi Yuan (CNY) への変換とは?
2.このページでの、OpenSwap.One から Chinese Renminbi Yuan への為替レートの更新頻度は?
3.OpenSwap.One から Chinese Renminbi Yuan への為替レートに影響を与える要因は?
4.OpenSwap.Oneを Chinese Renminbi Yuan以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をChinese Renminbi Yuan (CNY)に交換できますか?
OpenSwap.One (OPENX)に関連する最新ニュース

Token chó: Người tình mới của thị trường tài sản tiền điện tử
Dog Token là một loại tiền điện tử dựa trên công nghệ blockchain, nhằm mục đích cung cấp cho người dùng trải nghiệm giao dịch an toàn, hiệu quả và minh bạch một cách phi tập trung

Phân Tích Giá Gần Đây 2025: Triển Vọng Đầu Tư và So Sánh
Khám phá hiệu suất giá của NEAR Protocol vào năm 2025, các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng chính và so sánh với Ethereum.

Giá Alephium vào năm 2025: Phân tích và Hướng dẫn mua hàng
Khám phá tiềm năng tăng giá của Alephium vào năm 2025, tìm hiểu cách mua ALPH và khám phá các tính năng độc đáo của nó.

Token GST: Mở khóa Cơ hội Mới cho Đầu tư Tài sản Tiền điện tử
GST Token là một loại tiền điện tử dựa trên công nghệ blockchain, được thiết kế để cung cấp cho người dùng trải nghiệm giao dịch an toàn, hiệu quả và minh bạch một cách phân quyền

Giá của The Graph (GRT) vào năm 2025: Phân tích Giao thức Indexing Web3
Khám phá xu hướng giá của The Graph (GRT), phân tích token và vai trò của nó trong việc lập chỉ mục Web3.

Cách Mua XRP vào năm 2025: Hướng Dẫn Cho Người Mới Bắt Đầu
Khám phá hướng dẫn tối ưu để mua XRP vào năm 2025.