Energi DollarUSDE sang HKD:Chuyển đổi Energi Dollar (USDE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

USDE/HKD: 1 USDE ≈ $7.86 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Energi Dollar Thị trường hôm nay

Energi Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDE chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $7.86. Với nguồn cung lưu hành là 0 USDE, tổng vốn hóa thị trường của USDE tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của USDE tính bằng HKD đã giảm $-0.09554, biểu thị mức giảm -1.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDE tính bằng HKD là $10.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $5.1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDE sang HKD

$7.86-1.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDE sang HKD là $7.86 HKD, với sự thay đổi -1.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDE/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Energi Dollar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Energi DollarUSDE/USDT
Giao ngay
$1
+0.00%

The real-time trading price of USDE/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of +0.00%, USDE/USDT Spot is $1 and +0.00%, and USDE/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Energi Dollar sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi USDE sang HKD

logo Energi DollarSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1USDE
7.86HKD
2USDE
15.73HKD
3USDE
23.59HKD
4USDE
31.46HKD
5USDE
39.33HKD
6USDE
47.19HKD
7USDE
55.06HKD
8USDE
62.93HKD
9USDE
70.79HKD
10USDE
78.66HKD
100USDE
786.63HKD
500USDE
3,933.19HKD
1,000USDE
7,866.38HKD
5,000USDE
39,331.9HKD
10,000USDE
78,663.81HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang USDE

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Energi Dollar
1HKD
0.1271USDE
2HKD
0.2542USDE
3HKD
0.3813USDE
4HKD
0.5084USDE
5HKD
0.6356USDE
6HKD
0.7627USDE
7HKD
0.8898USDE
8HKD
1.01USDE
9HKD
1.14USDE
10HKD
1.27USDE
1,000HKD
127.12USDE
5,000HKD
635.61USDE
10,000HKD
1,271.23USDE
50,000HKD
6,356.16USDE
100,000HKD
12,712.32USDE

Bảng chuyển đổi số tiền USDE sang HKD và HKD sang USDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang USDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Energi Dollar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDE = $1.01 USD, 1 USDE = €0.86 EUR, 1 USDE = ₹88.22 INR, 1 USDE = Rp16,378.99 IDR, 1 USDE = $1.39 CAD, 1 USDE = £0.75 GBP, 1 USDE = ฿32.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.74
logo BTCBTC
0.0005735
logo ETHETH
0.01396
logo XRPXRP
21.26
logo USDTUSDT
63.99
logo BNBBNB
0.07408
logo SOLSOL
0.3261
logo USDCUSDC
64.01
logo SMARTSMART
9,494.69
logo STETHSTETH
0.01396
logo TRXTRX
181.95
logo DOGEDOGE
292.73
logo ADAADA
73.83
logo LINKLINK
2.6
logo HYPEHYPE
1.32
logo WBTCWBTC
0.0005725

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Energi Dollar (USDE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng USDE của bạn

Nhập số lượng USDE của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi Dollar hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi Dollar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi Dollar sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Energi Dollar sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi Dollar sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi Dollar sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Energi Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Energi Dollar (USDE)

Tìm hiểu thêm về Energi Dollar (USDE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide