أسواق Alephium اليوم
Alephium ارتفاع مقارنة بالأمس.
السعر الحالي لـ Alephium محوَّل إلى Chinese Renminbi Yuan CNY هو ¥3.28. بناءً على المعروض المتداول من 109,812,917.45 ALPH، فإن إجمالي القيمة السوقية لـ Alephium في CNY هو ¥2,545,726,504.45. خلال الـ 24 ساعة الماضية، ارتفع سعر Alephium في CNY بمقدار ¥0.04696، مما يمثل معدل نمو قدره +1.45%. تاريخيًا، كان أعلى سعر على الإطلاق لـ Alephium مقابل CNY هو ¥27.22، بينما كان أدنى سعر على الإطلاق هو ¥0.03962.
مخطط سعر تحويل 1ALPH إلى CNY
اعتبارًا من Invalid Date، كان سعر الصرف لـ 1 ALPH إلى CNY هو ¥3.28 CNY، مع تغيير قدره +1.45% في الـ 24 ساعة الماضية من (--) إلى (--). تعرض صفحة مخطط سعر ALPH/CNY على Gate.io بيانات التغيير التاريخية لـ 1 ALPH/CNY خلال اليوم الماضي.
تداول Alephium
العملة | السعر | التغيير 24H | الإجراء |
---|---|---|---|
![]() فوري | $0.4659 | 0.86% |
سعر التداول الفوري لـ ALPH/USDT في الوقت الحقيقي هو $0.4659، مع تغيير في التداول خلال 24 ساعة بنسبة 0.86%. سعر ALPH/USDT الفوري هو $0.4659 و0.86%، وسعر ALPH/USDT الدائم هو $ و0%.
تبادل Alephium إلى جداول تحويل Chinese Renminbi Yuan.
تبادل ALPH إلى جداول تحويل CNY.
![]() | تم التحويل إلى ![]() |
---|---|
1ALPH | 3.28CNY |
2ALPH | 6.57CNY |
3ALPH | 9.86CNY |
4ALPH | 13.14CNY |
5ALPH | 16.43CNY |
6ALPH | 19.72CNY |
7ALPH | 23CNY |
8ALPH | 26.29CNY |
9ALPH | 29.58CNY |
10ALPH | 32.86CNY |
100ALPH | 328.67CNY |
500ALPH | 1,643.39CNY |
1000ALPH | 3,286.79CNY |
5000ALPH | 16,433.95CNY |
10000ALPH | 32,867.91CNY |
تبادل CNY إلى جداول تحويل ALPH.
![]() | تم التحويل إلى ![]() |
---|---|
1CNY | 0.3042ALPH |
2CNY | 0.6084ALPH |
3CNY | 0.9127ALPH |
4CNY | 1.21ALPH |
5CNY | 1.52ALPH |
6CNY | 1.82ALPH |
7CNY | 2.12ALPH |
8CNY | 2.43ALPH |
9CNY | 2.73ALPH |
10CNY | 3.04ALPH |
1000CNY | 304.24ALPH |
5000CNY | 1,521.24ALPH |
10000CNY | 3,042.48ALPH |
50000CNY | 15,212.4ALPH |
100000CNY | 30,424.81ALPH |
تُظهر جداول تحويل المبالغ أعلاه من ALPH إلى CNY ومن CNY إلى ALPH العلاقة التحويلية والقيم المحددة من 1 إلى 10000 ALPH إلى CNY، ومن 1 إلى 100000 CNY إلى ALPH، مما يسهّل على المستخدمين البحث والعرض.
تحويلات 1Alephium الشائعة
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | $0.47USD |
![]() | €0.42EUR |
![]() | ₹38.93INR |
![]() | Rp7,069.1IDR |
![]() | $0.63CAD |
![]() | £0.35GBP |
![]() | ฿15.37THB |
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | ₽43.06RUB |
![]() | R$2.53BRL |
![]() | د.إ1.71AED |
![]() | ₺15.91TRY |
![]() | ¥3.29CNY |
![]() | ¥67.1JPY |
![]() | $3.63HKD |
يُوضح الجدول أعلاه العلاقة التفصيلية لتحويل الأسعار بين 1 ALPH والعملات الشائعة الأخرى، بما في ذلك على سبيل المثال لا الحصر: 1 ALPH = $0.47 USD، 1 ALPH = €0.42 EUR، 1 ALPH = ₹38.93 INR، 1 ALPH = Rp7,069.1 IDR، 1 ALPH = $0.63 CAD، 1 ALPH = £0.35 GBP، 1 ALPH = ฿15.37 THB، إلخ.
أزواج التبادل الشائعة
تبادل BTC إلى CNY
تبادل ETH إلى CNY
تبادل USDT إلى CNY
تبادل XRP إلى CNY
تبادل BNB إلى CNY
تبادل SOL إلى CNY
تبادل USDC إلى CNY
تبادل DOGE إلى CNY
تبادل ADA إلى CNY
تبادل TRX إلى CNY
تبادل STETH إلى CNY
تبادل SUI إلى CNY
تبادل WBTC إلى CNY
تبادل LINK إلى CNY
تبادل AVAX إلى CNY
يسرد الجدول أعلاه أزواج تحويل العملات الشهيرة، مما يسهل عليك العثور على نتائج تحويل العملات المقابلة، بما في ذلك BTC إلى CNY، ETH إلى CNY، USDT إلى CNY، BNB إلى CNY، SOL إلى CNY، إلخ.
أسعار صرف العملات الرقمية الشائعة

![]() | 3.19 |
![]() | 0.0006865 |
![]() | 0.02838 |
![]() | 70.88 |
![]() | 29.29 |
![]() | 0.1084 |
![]() | 0.4113 |
![]() | 70.9 |
![]() | 302.79 |
![]() | 87.04 |
![]() | 271.43 |
![]() | 0.02839 |
![]() | 17.72 |
![]() | 0.0006878 |
![]() | 4.23 |
![]() | 2.88 |
يوفّر الجدول أعلاه إمكانية تحويل أي مبلغ من Chinese Renminbi Yuan إلى العملات الشائعة، بما في ذلك CNY إلى GT، CNY إلى USDT، CNY إلى BTC، CNY إلى ETH، CNY إلى USBT، CNY إلى PEPE، CNY إلى EIGEN، CNY إلى OG، وغير ذلك.
أدخل مبلغ Alephium الخاص بك.
أدخل مبلغ ALPH الخاص بك.
أدخل مبلغ ALPH الخاص بك.
اختر Chinese Renminbi Yuan
انقر على القوائم المنسدلة لتحديد Chinese Renminbi Yuan أو العملات التي ترغب في التبادل بينها.
هذا كل شيء
سيعرض محوّل العملات الخاص بنا السعر الحالي لـ Alephium مقابل Chinese Renminbi Yuan أو يمكنك النقر على "تحديث" للحصول على أحدث الأسعار. تعلّم كيفية شراء Alephium.
توضح لك الخطوات أعلاه كيفية تحويل Alephium إلى CNY في ثلاث خطوات لراحتك.
فيديو لكيفية شراء Alephium.
الأسئلة المتكررة (FAQ)
1.ما هو محول Alephium إلى Chinese Renminbi Yuan (CNY)؟
2.كم مرة يتم تحديث سعر الصرف Alephium إلى Chinese Renminbi Yuan على هذه الصفحة؟
3.ما هي العوامل التي تؤثر على سعر صرف Alephium إلى Chinese Renminbi Yuan؟
4.هل يمكنني تحويل Alephium إلى عملات أخرى غير Chinese Renminbi Yuan؟
5.هل يمكنني استبدال العملات الرقمية الأخرى بـ Chinese Renminbi Yuan (CNY)؟
آخر الأخبار حول Alephium (ALPH)

Gate.io MemeBox 2.0 vs Binance Alpha: Đâu là công cụ "đãi vàng" tốt nhất trong thế giới Meme Coin?
Sàn giao dịch Gate.io MemeBox 2.0 đã trở thành “cổng siêu phẩm” cho người dùng khám phá các token Meme sớm.

So với Binance Alpha, Gate.io MemeBox xây dựng "Kênh nhanh" cho người dùng bình thường tham gia vào các meme hấp dẫn như thế nào?
Không cần theo đuổi các đồng tiền meme đang hot, hãy đến Gate.io MemeBox để giao dịch trực tiếp

Từ Tín Hiệu Trên Chuỗi Khối Đến Cơ Hội 100 Lần: Làm Thế Nào Để Bảo Vệ Lợi Thế Với MemeBox 2.0 Của Gate.io Sau Binance Alpha
Câu chuyện sớm nhất nảy mầm trên chuỗi, và những đợt bùng phát dữ dội nhất thường bắt nguồn từ chuỗi.

Từ Binance Alpha đến MemeBox 2.0 Launch: Làm thế nào nhà đầu tư thông thường có thể thu được lợi nhuận sớm từ Blockchain?
MemeBox 2.0 cho phép người dùng nhanh chóng nằm bắt cơ hội đầu tư sữa trong các tài sản trên chuộng qua việc niêm yết, lựa chọn an toàn và trải nghiệm người dùng đơn giản.

TOKEN ALPHA: Tiền điện tử MEME dành cho những ALPHAs thực sự
Token ALPHA đang làm mưa làm gió trên mạng xã hội như token MEME. Khám phá chiến lược tiếp thị lây lan, kế hoạch mở rộng hệ sinh thái và rủi ro đầu tư của nó.

ALPHA Token: Công cụ lượng tử AI tùy chỉnh cho một nền tảng đại lý Blockchain được điều hành bằng dữ liệu
Token ALPHA đang dẫn đầu cuộc cách mạng trí tuệ nhân tạo trên blockchain bằng cách tạo ra một nền tảng công ty dựa trên dữ liệu. Khám phá hệ sinh thái ALPHA và mở khóa những khả năng không giới hạn của ứng dụng trí tuệ nhân tạo trên blockchain.